Có 1 kết quả:
偏心 piān xīn ㄆㄧㄢ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) partial
(2) biased
(3) prejudiced
(4) eccentric
(2) biased
(3) prejudiced
(4) eccentric
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0